Có 2 kết quả:
野甘蓝 yě gān lán ㄜˇ ㄍㄢ ㄌㄢˊ • 野甘藍 yě gān lán ㄜˇ ㄍㄢ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
European wild cabbage (Brassica oleracea)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
European wild cabbage (Brassica oleracea)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0